Loại đầu đốt gas: Đầu đốt điều khiển nhiệt vô cấp
Nhiên liệu sử dụng: Gas LPG
Hiệu suất sinh nhiệt: 10 kWh/ Nm3
Ứng dụng: Là dòng đầu đốt Gas vô cấp phổ thông nhất, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nồi hơi, lò sấy sơn, sấy nông sản, lò xử lý hóa chất,..
Để đầu đốt gas hoạt động cần kết nối những phụ kiện sau: Bộ Van gas, Giảm áp gas, Công tắc áp suất gas, Lọc gas, Áp kế gas
Thông số kỹ thuật:
Đầu đốt | Điện áp | Công suất nhiệt (kW) | Tiêu hao nhiên liệu (Nm3/h) | Tổng công suất điện (kW) |
RS 25/M BLU TC FS1 | 1ph/230V/50Hz | 45/125 ÷ 370 | 4,5/12,5-37 | 0,6 |
RS 35/M BLU TC FS1 | 1ph/230V/50Hz | 70/200÷480 | 7/20,3-48 | 0,7 |
RS 45/M BLU TC FS1 | 3ph/230V-400V/50Hz | 90/190-550 | 9/19-55 | 0,6 |
RS 55/M BLU TC FS1 | 3ph/230V-400V/50Hz | 100/300-680 | 10/30-68 | 1,5 |
RS 70/M TC FS1 | 3ph/230V-400V/50Hz | 150/470-930 | 15/47-93 | 1,4 |
RS 100/M TC FS1 | 3ph/230V-400V/50Hz | 150/700-1340 | 15/70-134 | 1,8 |
RS 130/M TC FS1 | 3ph/230V-400V/50Hz | 240/920-1600 | 16/92-160 | 2,6 |
RS 190/M TC FS1 | 3ph/230V-400V/50Hz | 470/1279-2290 | 47/127,9-229 | 5,5 |
RS 250/M MZ TC FS1 | 3ph/230V-400V/50Hz | 600/1250-2650 | 60/125-265 | 6,5 |