THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Là loại đầu đốt vô cấp được sử dụng chuyên cho công nghiệp năng
Có khả năng hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt
Lính vực ứng dụng: Trạm trộn asphan, lò nung, lò hơi, lò luyện kim loại, trạm bê tông...
Loại đầu đốt này sử dụng kết hợp với các hệ thống sấy, quạt độc lập
Thông số kỹ thuật chính
Model | Điện áp | Công suất nhiệt (kW) | Tiêu hao nhiên liệu max (kg/h) |
DB 4 NM TC FS1 | 3ph/230V-400V/50Hz | 1000/2500-5000 | 450 |
DB 6 NM TC FS1 | 3ph/230V-400V/50Hz | 1400/4000-7800 | 703 |
DB 9 NM TC FS1 | 3ph/230V-400V/50Hz | 1500/5000-9500 | 856 |
DB 12NM TC FS1 | 3ph/230V-400V/50H | 1700/7000-12500 | 1126 |
DB 16NM TC FS1 | 3ph/230V-400V/50H | 2500/8000-16000 | 1441 |
DB 20NM TC FS1 | 3ph/230V-400V/50H | 3000/10000-20000 | 1802 |